Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đường chỉ


(kiến trúc) filet; moulure; listel
Đường chỉ trên trần
moulure d'un plafond
Đường chỉ nổi
listel d'un relief
roulette
Đường chỉ vàng ở bìa sách
roulette d'or sur la couverture d'un livre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.